Có 2 kết quả:

鏡框舞台 jìng kuàng wǔ tái ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ ㄨˇ ㄊㄞˊ镜框舞台 jìng kuàng wǔ tái ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ ㄨˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

theatrical set

Từ điển Trung-Anh

theatrical set