Có 2 kết quả:
鏡框舞台 jìng kuàng wǔ tái ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ ㄨˇ ㄊㄞˊ • 镜框舞台 jìng kuàng wǔ tái ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ ㄨˇ ㄊㄞˊ
jìng kuàng wǔ tái ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ ㄨˇ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
theatrical set
Bình luận 0
jìng kuàng wǔ tái ㄐㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˋ ㄨˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
theatrical set
Bình luận 0